Màn hình TS1070S Hakko
1. Giới thiệu
bien-tan-servo-plc.com chuyên cung thiết bị và dịch vụ cho hệ thống điện tự động trong công nghiệp cũng như điện dân dụng.
Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp thiết bị điện cho nhiều tập đoàn, nhà máy lớn tại Việt Nam.
Với đội ngũ chuyên gia có nhiều kinh nghiệm nhiều năm và đã từng tham gia những dự án lớn quan trọng khắp Việt Nam sẽ tận tâm tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng cho quý khách hàng.
Chúng tôi luôn luôn lắng nghe ý kiến của quý khách, không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ với mục tiêu đáp ứng tất cả nhu cầu của khách hàng.
2. Mô tả
Model | TS1070S | TS1070Si | ||
---|---|---|---|---|
Main unit specifications | Screen size | 7.0” widescreen | ||
Display device | TFT color | |||
Resolution | 800 × 480 dots | |||
Colors | 65,536 colors | |||
Backlight | LED | |||
Touch screen | Analog registive | |||
Certifications | CE / KC / UL / cUL | |||
User Memory | FROM | 26 MB | ||
SRAM | 128 KB | |||
External interface specifications | COM1 D-Sub 9 pin (female) |
RS-422/RS-485(4-wire/2-wire) Data length: 7,8 bits Parity: even,odd,none Stop bit: 1,2 bits Baud rate: 4800,9600,19200,38400,57600,76800,115200,187500*1 bps |
||
COM2/COM3 D-Sub 9 pin (male) |
COM2:RS-232C COM3: RS-422/RS-485(2-wire) Data length: 7,8 bits Parity: even,odd,none Stop bit: 1,2 bits Baud rate: 4800,9600,19200,38400,57600,76800,115200 bps |
|||
LAN RJ-45 | – | 1 ch | ||
USB-A | 1 ch | |||
USB mini-B | 1 ch | |||
Power supply | Permissible range of voltage | 24 V DC ± 10 % | ||
Power consumption (max. rating) |
11W or less | |||
Physical environment | Ambient temperature | 0 to 50°C*2 | ||
Ambient humidity | 85% RH or lower(non-condensing)*2 | |||
Contamination level | 2 | |||
Operation altitude | 2,000 m or less | |||
Atmosphere | Not to be exposed to corrosive gas, or conductive dust | |||
Storage ambient temperature | -10 to 60°C*2 | |||
Storage ambient humidity | 85% RH or lower(non-condensing)*2 | |||
Installation conditions | Protective structure | Panel front | IP65 equivalent (when using waterproof gasket*3), IP40 equivalent (when not using waterproof gasket*3) | |
Rear case | IP20 equivalent | |||
Dimensions W × H × D |
198.8 × 141.8 × 38.0 mm | |||
Panel cutout | 189.0 × 134.0 (+0.5/-0)mm | |||
Case color | Black |
- *1 187500 bps is only relevant to Siemens AG MPI/PPI communications.
- *2 Use at a wet-bulb temperature of 39°C or lower to avoid damage.
- *3 This is an optional item.
3. Các điều khoản thanh toán
Thanh toán đối với hàng có sẵn trong kho: thanh toán 100% ngay sau khi giao hàng bằng tiền mặt, hoặc trước khi giao hàng bằng chuyển khoản.
Thanh toán đối với hàng đặt:
Đợt 1: Thanh toán 50% tổng giá chị đơn hàng khi xác nhận đặt hàng.
Đợt 2: Thanh toán 50% giá trị đơn hàng ngay khi giao hàng bằng tiền mặt hoặc nhận được thông báo hàng đã về kho bên bán bằng chuyển khoản.
Công nợ: vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn.
Tất cả thiết bị do bien-tan-servo-plc.com bán ra đều có hóa đơn GTGT (VAT 10%)
4. Thông tin liên hệ
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thiết Bị Điện Số 1
Địa chỉ: 141/50E, Đường 28, P.6, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 0903 945 366 (zalo) – Mr. Đức
Email: sales06@thietbidienso1.com
Reviews
There are no reviews yet.